STT |
Tên nganh |
1 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi va điều hoa không khí Chi tiết: Xây dựng mạng lưới cấp nước 1,2,3; công trình phụ trợ nganh nước. Sửa chữa, khắc phục sự cố đối với các công trình cấp nước có quy mô lớn. |
2 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng va điều khiển Chi tiết: sửa chữa, bảo trì đồng hồ đo nước. |
3 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4 |
Vận tải hang hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hang hoá bằng ôtô (vận chuyển vật tư, thiết bị). |
5 |
Bốc xếp hang hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hang hoá. |
6 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nha ở. Cho thuê bến bãi. Kinh doanh bất động sản. |
7 |
Hoạt động kiến trúc va tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng va công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. |
8 |
Gia công cơ khí; xử lý va tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí, lắp ráp thiết bị (không gia công tại trụ sở) |
9 |
Sản xuất khác chưa được phân vao đâu Chi tiết: sản xuất các vật tư phụ kiện nganh nước; sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở) |
10 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng: dân dụng, công nghiệp, nha ở, cầu, đường bộ, bờ kè, bến cảng, bến bãi, cấp thoát nước, tái lập mặt đường. |
11 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý vật tư nganh cấp nước. |
12 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vao đâu Chi tiết: Mua bán sản phẩm vật tư nganh cấp nước. Mua bán vật tư, thiết bị nganh cấp, thoát nước. |
13 |
Kiểm tra va phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm định đồng hồ đo nước, dịch vụ thử nghiệm đồng hồ đo nước; dịch vụ kiểm tra sức kháng từ của đồng hồ đo nước |
14 |
Lắp đặt hệ thống điện hạ tầng kỹ thuật va lắp đặt xây dựng khác. Chi tiết: lắp đặt hệ thống cáp điện, cáp quang học, cáp viễn thông. |
15 |
Cho thuê xe có động cơ |